AHA là gì? Các công dụng của AHA trong làm đẹp & chăm sóc da

Ngày đăng: 09/06/2025, 06:58

1,225

Từ những làn da sần sùi, lỗ chân lông to đến các vết thâm nám dai dẳng - tất cả đều có thể bị “khuất phục” trước sức mạnh kỳ diệu của AHA. Nhưng tại sao AHA lại được mệnh danh là “chìa khóa vàng” giúp làn da trẻ hóa, mịn màng và rạng rỡ chỉ sau vài tuần sử dụng? Hãy cùng UpBeauty khám phá bí mật về AHA ngay trong bài viết dưới đây!

AHA là gì?

AHA là viết tắt của Alpha Hydroxy Acid, một nhóm các axit gốc nước có nguồn gốc tự nhiên từ thực vật (như mía đường, trái cây) hoặc sữa. Công dụng chính và nổi tiếng nhất của AHA là tẩy tế bào chết hóa học trên bề mặt da. Nhờ đặc tính này, AHA thường được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như serum, toner, kem dưỡng với mục tiêu làm mới bề mặt da, kích thích tái tạo tế bào hay tăng độ mịn màng cho làn da.

AHA có khả năng hòa tan trong nước và thẩm thấu nhanh qua lớp biểu bì

Thành phần AHA trong mỹ phẩm thường được chiết xuất từ các acid hữu cơ như Glycolic Acid (từ mía), Lactic Acid (từ sữa), Citric Acid (từ quả họ cam chanh), Malic Acid (từ táo) hay Tartaric Acid (từ nho). Trong đó, Glycolic và Lactic là hai dạng dễ bắt gặp nhất do khả năng hoạt động ổn định, ít gây kích ứng và thích hợp với nhiều loại da. Mỗi loại acid thuộc nhóm AHA sẽ có đặc tính riêng biệt, nhưng đều hướng tới mục tiêu chung là thúc đẩy làn da trở nên tươi mới, đều màu hơn theo thời gian.

Các loại AHA phổ biến thường gặp

Sau khi đã hiểu AHA là gì, hãy cùng điểm qua những loại AHA phổ biến nhất hiện nay. Mỗi loại acid trong nhóm AHA đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và tình trạng da khác nhau.

1. Glycolic Acid

Glycolic Acid là một trong những dạng AHA được ứng dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực chăm sóc da, nhờ khả năng hoạt động ổn định và thẩm thấu nhanh. Có kích thước phân tử nhỏ, hoạt chất này dễ dàng đi sâu vào lớp biểu bì, từ đó hỗ trợ loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt, thúc đẩy chu trình tái tạo tự nhiên bề mặt da thô ráp, sần sùi.

Glycolic Acid có kích thước phân tử nhỏ, dễ dàng đi sâu vào lớp biểu bì

Có nguồn gốc từ đường mía, Glycolic Acid thuộc nhóm acid gốc nước, hoạt động tốt trong các sản phẩm dưỡng da dạng toner, serum hay mặt nạ tẩy tế bào chết. Điểm nổi bật của Glycolic Acid so với các AHA khác nằm ở khả năng làm đều màu da, cải thiện các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn nông hay da xỉn màu. Nếu sử dụng đúng cách và đều đặn, Glycolic Acid có thể hỗ trợ đáng kể trong việc làm mới bề mặt da, cho cảm giác da mềm mượt, tươi sáng hơn.

2. Lactic Acid

Lactic Acid là một dạng AHA có nguồn gốc từ sữa, thường được đánh giá cao nhờ khả năng làm sạch bề mặt da một cách nhẹ nhàng, phù hợp với làn da nhạy cảm. So với các acid có hoạt tính mạnh hơn như Glycolic Acid, Lactic Acid có cấu trúc phân tử lớn hơn, do đó hoạt động chậm và ít gây kích ứng. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho những ai muốn cải thiện kết cấu da, mà vẫn duy trì được độ ẩm và hàng rào bảo vệ tự nhiên.

Lactic Acid là một dạng AHA có nguồn gốc từ sữa

Hoạt chất này hoạt động chủ yếu bằng cơ chế làm lỏng các mối liên kết giữa tế bào chết, tạo điều kiện để lớp da mới mịn màng và sáng khỏe dần lộ diện. Khi sử dụng trong sản phẩm có độ pH chuẩn, Lactic Acid không chỉ tác động trên bề mặt, mà còn hỗ trợ cân bằng độ ẩm, cải thiện sắc tố da và mang đến cảm giác mềm mại sau thời gian ngắn sử dụng. Dù dịu nhẹ hơn các AHA khác, Lactic Acid vẫn giữ được khả năng làm sạch sâu và hỗ trợ quá trình tái tạo làn da ổn định.

3. Mandelic Acid

Giữa các thành phần AHA quen thuộc, Mandelic Acid được xem là lựa chọn nhẹ nhàng cho những làn da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng. Với nguồn gốc từ hạnh nhân và cấu trúc phân tử lớn, hoạt chất này hoạt động chậm rãi trên da, hạn chế tối đa nguy cơ gây châm chích hay đỏ rát trong quá trình sử dụng. Khác với những AHA phổ biến, Mandelic không tập trung vào việc tác động nhanh mà hướng đến sự ổn định và dịu nhẹ lâu dài.

Mandelic Acid được xem là lựa chọn nhẹ nhàng cho những làn da nhạy cảm

Chính đặc điểm thẩm thấu từ từ khiến Mandelic Acid thích hợp để làm sạch tế bào chết, mà không phá vỡ hàng rào bảo vệ da. Bên cạnh đó, hoạt chất này thường được ứng dụng trong các công thức dưỡng da cải thiện sắc tố không đều, hỗ trợ làm mờ vết thâm và cải thiện bề mặt sần sùi. Dù không nổi bật về tốc độ tác động, Mandelic vẫn là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai theo đuổi làn da khỏe khoắn, đều màu ít kích ứng.

4. Citric Acid

Có mặt trong nhiều loại trái cây chua như cam, chanh, quýt, Citric Acid được xem là thành phần quen thuộc trong cả ngành thực phẩm lẫn mỹ phẩm. Khi ứng dụng vào chăm sóc da, hoạt chất này hoạt động như một dạng AHA có cường độ nhẹ, phù hợp để làm sạch lớp tế bào sừng, không gây khô căng hay kích ứng. Khả năng làm sáng bề mặt da và làm đều sắc tố khiến Citric Acid được tích hợp vào nhiều dòng sản phẩm dưỡng da dịu nhẹ, đặc biệt là toner hay sữa rửa mặt.

Citric Acid hoạt động như một dạng AHA có cường độ nhẹ

Không chỉ đơn thuần làm nhiệm vụ loại bỏ tế bào chết, Citric Acid còn đóng vai trò điều chỉnh độ pH cho sản phẩm, giữ cho môi trường hoạt động của các hoạt chất khác ổn định và hiệu quả hơn. Nhờ cấu trúc phân tử vừa phải, Citric Acid có khả năng thẩm thấu tốt mà vẫn giữ được độ an toàn trên da. Với đặc tính này, hoạt chất thường được ưu tiên trong chu trình chăm da hàng ngày, dành cho những ai muốn cải thiện độ tươi sáng và duy trì bề mặt da mềm mại, ít sần sùi.

5. Tartaric Acid

Xuất hiện nhiều trong các loại trái cây như nho và me, Tartaric Acid vốn quen thuộc trong ngành công nghiệp rượu vang nhưng lại ít được biết đến trong lĩnh vực chăm sóc da. Dẫu thuộc nhóm AHA, thành phần này không nổi bật như Glycolic hay Lactic về số lượng nghiên cứu lâm sàng, song vẫn giữ vai trò nhất định trong một số công thức chăm da, nhờ khả năng ổn định pH hay hỗ trợ cơ chế hoạt động của các acid khác. Đặc tính này giúp duy trì môi trường phù hợp để AHA phát huy tối đa hiệu quả trên bề mặt da.

Tartaric Acid giữ vai trò nhất định trong một số công thức chăm da

Một điểm thú vị khác của Tartaric Acid là khả năng chuyển hóa thành các dẫn xuất có cấu trúc gần giống ceramide trong điều kiện phòng thí nghiệm. Nó mở ra tiềm năng cho việc ứng dụng trong các sản phẩm phục hồi hàng rào bảo vệ da, dù hiệu quả thực tế trên da sống vẫn còn cần được làm rõ. Trong giới mỹ phẩm, Tartaric Acid vẫn được xem là một thành phần an toàn, thường được đưa vào các công thức kết hợp nhằm nâng cao khả năng làm sạch tế bào chết, hỗ trợ kết cấu sản phẩm ổn định hơn.

6. Malic Acid

Không quá nổi bật như Glycolic hay Lactic Acid, Malic Acid lại âm thầm thể hiện vai trò quan trọng trong nhiều công thức chăm sóc da nhờ tính chất dịu nhẹ và khả năng hoạt động ổn định. Có nguồn gốc từ táo cũng như một số loại quả chua khác, Malic Acid thuộc nhóm AHA, nhưng có cấu trúc phân tử lớn hơn, làm giảm nguy cơ gây kích ứng cho da nhạy cảm.

Malic Acid có nguồn gốc từ táo và một số loại quả chua khác

Bên cạnh khả năng làm sạch bề mặt da, Malic Acid còn được ghi nhận với vai trò duy trì độ ẩm và hỗ trợ điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm. Sự hiện diện của hoạt chất này còn cải thiện quá trình tái tạo tế bào da, từ đó giảm tình trạng xỉn màu, làm mờ các dấu vết thâm sau mụn và làm mềm kết cấu da. Nhờ đặc tính ổn định, Malic Acid thường có mặt trong các dòng sản phẩm dành cho da thiếu nước, da hỗn hợp hoặc dễ bị bí tắc lỗ chân lông, góp phần duy trì làn da sạch thoáng và tươi mới hơn theo thời gian.

Cơ chế hoạt động của AHA trên da

Trước khi áp dụng AHA vào chu trình chăm sóc da, một điều cần thiết là bạn phải nắm rõ cách thức hoạt động của thành phần này trên bề mặt da. Mỗi loại AHA tuy có cấu trúc và nguồn gốc khác nhau, nhưng đều tuân theo một cơ chế chung nhằm cải thiện bề mặt da, hỗ trợ quá trình tái tạo để cải thiện kết cấu tổng thể. Vậy cụ thể AHA tương tác với làn da như thế nào?

1. Tẩy tế bào chết hóa học

Khi thoa lên da, AHA tác động trực tiếp lên lớp tế bào sừng ở tầng ngoài cùng, làm suy yếu các liên kết protein giữ chặt các tế bào chết với nhau. Nhờ vậy, lớp da già cỗi sẽ bong ra một cách tự nhiên, nhường chỗ cho làn da mới tươi sáng và đều màu hơn. Cơ chế này diễn ra không cần tác động vật lý như chà xát, giảm nguy cơ gây tổn thương vi mô hoặc kích ứng cho làn da nhạy cảm.

AHA tác động trực tiếp lên lớp tế bào sừng ở tầng ngoài cùng

Tùy thuộc vào loại AHA và nồng độ được sử dụng, mức độ loại bỏ tế bào da sẽ có sự khác biệt. Glycolic Acid với kích thước phân tử nhỏ thường tác động sâu hơn, trong khi Lactic hay Mandelic Acid lại nhẹ nhàng hơn, phù hợp cho da dễ phản ứng. Trong môi trường có độ pH từ 3 đến 4, quá trình này diễn ra ổn định và hiệu quả, nhưng cũng đồng nghĩa với việc làn da trở nên nhạy cảm hơn dưới ánh nắng. Vì vậy, thời điểm sử dụng AHA lý tưởng là vào buổi tối, kết hợp với biện pháp bảo vệ da vào ban ngày để hạn chế tác động từ tia UV.

2. Kích thích sản sinh Collagen và Elastin

Bên cạnh vai trò làm sạch bề mặt da, AHA còn có khả năng tác động sâu hơn đến lớp hạ bì – nơi diễn ra quá trình tổng hợp Collagen và Elastin. Khi lớp tế bào già cỗi được loại bỏ, làn da bước vào giai đoạn tái tạo, thúc đẩy sự hình thành của các sợi protein thiết yếu giữ cấu trúc da vững chắc.

Cơ chế này đặc biệt phát huy hiệu quả khi AHA được sử dụng đều đặn trong chu trình chăm sóc da dài hạn. Việc tái lập cân bằng cấu trúc da không diễn ra tức thì, nhưng về lâu dài, làn da sẽ trở nên đều màu, săn chắc và có khả năng chống lại các dấu hiệu lão hóa rõ rệt hơn.

3. Cải thiện độ ẩm cho da

Ngoài khả năng tái tạo bề mặt, AHA cũng có tác động tích cực đến độ ẩm tự nhiên của da. Một số loại AHA như Lactic Acid hay Malic Acid hoạt động như chất giữ ẩm (humectant), có khả năng hút và giữ lại nước trên lớp biểu bì. Khi lớp tế bào chết được loại bỏ, bề mặt da trở nên thông thoáng hơn, tạo điều kiện để các phân tử nước và dưỡng chất từ sản phẩm chăm sóc da thẩm thấu hiệu quả hơn.

AHA có tác động tích cực đến độ ẩm tự nhiên của da

Đặc biệt ở môi trường có độ ẩm phù hợp, các phân tử AHA hoạt động như một lớp trung gian, giữ cho làn da luôn trong trạng thái đủ nước, hạn chế hiện tượng bong tróc hay mất nước bề mặt.

4. Làm sáng da và giảm sắc tố

AHA có khả năng tác động trực tiếp đến quá trình luân chuyển tế bào da, từ đó hỗ trợ làm mờ các vùng da tối màu, cải thiện tình trạng không đều màu trên bề mặt. Khi lớp tế bào cũ bị loại bỏ, các hắc sắc tố melanin nằm tại lớp sừng cũng dần bị đẩy ra ngoài, nhường chỗ cho lớp da mới tươi sáng hơn.

Một số loại AHA như Citric Acid hay Glycolic Acid thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng sáng, vì có khả năng tác động sâu và hỗ trợ điều chỉnh sắc tố. Đặc biệt, với những vùng da từng bị tổn thương do mụn hoặc tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời, AHA hoạt động như một “chất làm mới” để duy trì sắc da ổn định và cải thiện độ tươi tắn theo thời gian sử dụng.

5. Kích thích tái tạo da

Một trong những cơ chế cốt lõi khi AHA tác động lên da chính là khả năng thúc đẩy chu trình tái tạo tự nhiên. Bằng cách loại bỏ lớp tế bào già cỗi, AHA tạo điều kiện cho các tế bào mới phát triển và đẩy dần lên bề mặt. Chu kỳ tái tạo da qua đó được rút ngắn, làm mới lớp biểu bì một cách đều đặn hơn. Quá trình này vừa làm mềm bề mặt da, vừa góp phần làm mờ các dấu vết do mụn để lại, bao gồm sẹo thâm và vùng da gồ ghề.

AHA có khả năng thúc đẩy chu trình tái tạo tự nhiên

Lợi ích khi sử dụng AHA cho da

Sau khi đã hiểu rõ cơ chế hoạt động của AHA trên làn da, chắc hẳn bạn đang thắc mắc liệu việc sử dụng AHA đều đặn sẽ mang lại những lợi ích cụ thể nào. Tùy theo từng loại da và cách sử dụng, AHA có thể cải thiện nhiều vấn đề từ bề mặt đến cấu trúc da sâu hơn.

1. Giảm mụn và ngăn ngừa mụn

Trong số các thành phần hỗ trợ kiểm soát mụn, AHA đóng vai trò như một “người dọn đường” cho lỗ chân lông thông thoáng nhờ khả năng loại bỏ lớp tế bào sừng tích tụ trên bề mặt. Khi bã nhờn và bụi bẩn không còn bị giữ lại dưới lớp da chết, môi trường sinh sôi của vi khuẩn gây mụn sẽ bị hạn chế rõ rệt. Với cơ chế tác động từ từ nhưng đều đặn, AHA hỗ trợ giảm tình trạng mụn đầu trắng, đầu đen và cả những ổ viêm nhỏ ở giai đoạn đầu.

Ngoài vùng da mặt, các sản phẩm chứa AHA còn được sử dụng cho những khu vực dễ bị mụn như ngực hay lưng. Khi áp dụng đúng cách và duy trì đều đặn trong vài tuần, bề mặt da sẽ dần ổn định hơn, hạn chế tình trạng tái phát mụn.

2. Làm mờ nếp nhăn và chống lão hóa

Trong quá trình chăm sóc da chống lão hóa, AHA thường được đánh giá cao nhờ khả năng cải thiện bề mặt và kết cấu da rõ rệt. Khi loại bỏ lớp sừng hóa trên cùng, AHA giúp lớp da mới mịn màng và sáng đều xuất hiện, đồng thời kích thích các phản ứng sinh học tại lớp trung bì, nơi sản sinh collagen và elastin. Sự tái thiết đều đặn này làm cho bề mặt da trở nên căng hơn, hạn chế tình trạng rãnh nông do biểu hiện của lão hóa sớm.

AHA giúp lớp da mới mịn màng và sáng đều xuất hiện

Tuy nhiên, hiệu quả của AHA thường rõ nét nhất trên các dấu hiệu lão hóa mới hình thành – như nếp nhăn mảnh, da kém đàn hồi nhẹ hoặc bề mặt gồ ghề. Đối với các nếp gấp sâu hoặc tình trạng lão hóa kéo dài, AHA sẽ khó tạo ra sự thay đổi rõ rệt mà cần phối hợp thêm các phương pháp chuyên sâu hơn. Dù vậy, việc sử dụng AHA đều đặn trong chu trình dưỡng da vẫn được xem là một bước phòng ngừa và làm chậm quá trình lão hóa hiệu quả ở giai đoạn đầu.

3. Cải thiện kết cấu da

Kết cấu da không đồng đều thường biểu hiện qua bề mặt sần sùi, thiếu mịn màng và lỗ chân lông to – đây là những dấu hiệu phổ biến của làn da thiếu chăm sóc đúng cách hoặc bị ảnh hưởng bởi mụn, lão hóa. AHA can thiệp trực tiếp vào vấn đề này bằng cách loại bỏ lớp tế bào già cỗi, kích thích chu trình thay mới tự nhiên và tạo điều kiện cho lớp da mới phát triển đều hơn. Khi lớp sừng được làm sạch, làn da trở nên phẳng hơn, ánh sáng phản chiếu tốt hơn, từ đó tạo cảm giác mịn và căng hơn.

Ngoài ra, các phân tử AHA như Glycolic Acid với kích thước nhỏ còn có thể thẩm thấu sâu hơn vào tầng biểu bì, hỗ trợ quá trình làm mềm mô da và làm đầy những vùng gồ ghề nhẹ.

4. Làm sáng và đều màu da

Tình trạng da xỉn màu, không đều màu thường bắt nguồn từ lớp tế bào chết tích tụ lâu ngày, kết hợp với tác động của ánh nắng và sự gia tăng melanin tại một số vùng da nhất định. AHA – đặc biệt là các acid như Glycolic và Citric – có khả năng tác động lên lớp sừng trên bề mặt, hỗ trợ loại bỏ lớp tế bào cũ chứa sắc tố đậm màu, làm lộ ra lớp da mới sáng hơn và đồng đều hơn. Khi quá trình tái tạo được thúc đẩy nhịp nhàng, các vùng da không đều màu do thâm mụn hay tác hại của ánh nắng cũng có xu hướng mờ dần.

AHA có khả năng tác động lên lớp sừng trên bề mặt

5. Tẩy tế bào chết hiệu quả

Tẩy tế bào chết bằng AHA là một quá trình sinh học có kiểm soát, trong đó các acid hoạt động trên lớp sừng ngoài cùng để phá vỡ liên kết giữa các tế bào da đã lão hóa. Khi những tế bào này bị loại bỏ, bề mặt da sẽ trở nên thông thoáng và mềm mại hơn.

Khác với các phương pháp tẩy tế bào chết cơ học có thể gây tổn thương vi mô, AHA hoạt động nhẹ nhàng hơn, phù hợp với cả những làn da nhạy cảm nếu được lựa chọn đúng loại và nồng độ phù hợp.

6. Tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất

Khi lớp tế bào sừng dày và già cỗi tích tụ trên bề mặt, các sản phẩm chăm sóc da dù có công thức ưu việt đến đâu cũng khó phát huy tối đa hiệu quả. AHA can thiệp trực tiếp vào vấn đề này bằng cách làm lỏng liên kết giữa các tế bào chết, từ đó làm sạch lớp chắn vô hình đang cản trở quá trình hấp thụ dưỡng chất.

AHA làm sạch lớp chắn vô hình đang cản trở quá trình hấp thụ dưỡng chất

Nhờ đó, các hoạt chất trong kem dưỡng, serum hay tinh chất dễ dàng xuyên qua lớp biểu bì và tiếp cận các tầng da sâu hơn, nơi chúng thực sự phát huy tác dụng. Chính cơ chế này khiến AHA trở thành bước đệm lý tưởng trong quy trình chăm sóc da, đặc biệt đối với làn da dày sừng, dễ bít tắc hoặc có dấu hiệu chậm hấp thu dưỡng chất.

Có thể khẳng định rằng, AHA là thành phần được ưa chuộng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng tác động toàn diện đến bề mặt và cấu trúc da. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm góc nhìn rõ ràng và thực tế hơn về AHA, từ đó tự tin áp dụng hoạt chất này vào chu trình chăm sóc da một cách khoa học.