• Freeship từ 89K
  • Quà tặng cho đơn từ 300K

Các thành phần mỹ phẩm phổ biến: Cách đọc bảng thành phần để chọn sản phẩm an toàn

Chu Ngọc Thúy
Chu Ngọc Thúy

Ngày đăng: 15/10/2025, 08:00

Khi cầm một sản phẩm mỹ phẩm trên tay, phần bảng thành phần thường là nơi nhiều người bỏ qua, nhưng đó lại chính là “chìa khóa” để bạn biết da mình đang hấp thụ gì mỗi ngày. Dù là serum, kem dưỡng hay sữa rửa mặt, mỗi thành phần đều có một vai trò nhất định trong việc bảo vệ và cải thiện làn da. Việc đọc hiểu thành phần không hề phức tạp, chỉ cần bạn biết cách nhận diện những hoạt chất phổ biến, tránh các chất dễ gây kích ứng cho làn da.

Tầm quan trọng của việc hiểu rõ các thành phần trong mỹ phẩm

Để có cái nhìn toàn diện về thế giới mỹ phẩm, việc tìm hiểu sâu hơn về các thành phần cấu tạo nên chúng là một bước đi không thể thiếu. Dưới đây là những lý do cốt yếu giải thích tại sao việc hiểu rõ từng thành phần trong mỹ phẩm lại mang tầm quan trọng đặc biệt:

  • Đưa ra lựa chọn thông minh và phù hợp: Khi bạn nắm rõ công dụng của từng thành phần, bạn sẽ dễ dàng nhận diện những sản phẩm thực sự đáp ứng nhu cầu của làn da mình, tránh lãng phí vào các sản phẩm không hiệu quả hoặc không cần thiết.
  • Tránh các thành phần gây kích ứng hoặc dị ứng: Kiến thức về thành phần giúp bạn nhận biết, loại trừ những chất mà làn da của bạn có thể không dung nạp, từ đó giảm thiểu nguy cơ mẩn đỏ, ngứa, viêm nhiễm hoặc các phản ứng phụ tiêu cực khác.
  • Tối ưu hóa hiệu quả chăm sóc da: Hiểu được cơ chế hoạt động của các hoạt chất cho phép bạn kết hợp chúng một cách khoa học, tạo ra một quy trình chăm sóc da đồng bộ, bổ trợ lẫn nhau để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Nhận diện các thành phần có hại tiềm ẩn: Một số hóa chất nhất định có thể gây lo ngại về lâu dài, và việc có kiến thức về chúng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định có nên tránh sử dụng hay không, hướng tới một lựa chọn an toàn, lành mạnh hơn.
  • Trở thành người tiêu dùng thông thái: Thay vì bị cuốn theo những lời quảng cáo mơ hồ, bạn sẽ có khả năng đọc hiểu bảng thành phần, đánh giá tính minh bạch cùng độ tin cậy của sản phẩm, từ đó tự tin hơn với những lựa chọn cá nhân của mình.
  • Tiết kiệm chi phí về lâu dài: Bằng cách chọn đúng sản phẩm ngay từ đầu và tránh những sản phẩm không phù hợp, bạn sẽ không phải chi tiêu vào những thử nghiệm tốn kém, không mang lại hiệu quả như mong muốn.
Bằng cách chọn đúng sản phẩm ngay từ đầu và tránh những sản phẩm không phù hợp, bạn sẽ không phải chi tiêu vào những thử nghiệm tốn kém

Các thành phần mỹ phẩm phổ biến

Sau khi hiểu rõ tầm quan trọng của việc đọc bảng thành phần, bước tiếp theo là làm quen với những hoạt chất thường gặp trong các sản phẩm chăm sóc da. Mỗi nhóm thành phần đảm nhiệm một vai trò khác nhau như cấp ẩm, làm dịu, tẩy tế bào chết hay chống lão hóa. Việc nắm được các thành phần phổ biến sẽ góp phần để bạn nhận diện nhanh công dụng của sản phẩm, lựa chọn đúng nhu cầu của làn da và tránh nhầm lẫn giữa các hoạt chất có chức năng tương tự.

1. Giữ ẩm và dưỡng ẩm

Trong thế giới mỹ phẩm, việc duy trì độ ẩm cần thiết cho da là nền tảng của một làn da khỏe mạnh và rạng rỡ. Để đạt được điều này, các sản phẩm chăm sóc da thường chứa một hoặc nhiều thành phần thuộc nhóm giữ ẩm (humectants) và dưỡng ẩm (emollients/occlusives), mỗi loại đóng một vai trò riêng biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau:

  • Hyaluronic Acid (HA): Giúp cung cấp độ ẩm, giữ nước cho da. Là một trong những hoạt chất sáng giá nhất trong nhóm giữ ẩm, Hyaluronic Acid (HA) có khả năng hút và giữ nước gấp hàng nghìn lần trọng lượng của nó từ môi trường xung quanh vào da. Điều này khiến làn da trở nên căng mọng, mềm mại, giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi. HA tồn tại dưới nhiều trọng lượng phân tử khác nhau, với HA phân tử nhỏ có thể thẩm thấu sâu hơn, trong khi HA phân tử lớn tạo lớp màng giữ ẩm trên bề mặt.
  • Glycerin: Một chất giữ ẩm quen thuộc, góp phần hút ẩm vào da. Tương tự như HA, Glycerin là một chất giữ ẩm cực kỳ hiệu quả và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các sản phẩm mỹ phẩm nhờ khả năng hút ẩm từ không khí và từ các lớp sâu hơn của da lên bề mặt, để da luôn mềm mại, đủ nước. Với giá thành phải chăng và khả năng dung nạp tốt bởi mọi loại da, Glycerin thường là thành phần chính trong các công thức dưỡng ẩm cơ bản.
  • Ceramides: Là lipid tự nhiên cấu thành nên hàng rào bảo vệ da, có khả năng khóa ẩm, củng cố chức năng hàng rào. Ceramides đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nên "lớp vữa" liên kết các tế bào da lại với nhau, ngăn chặn sự mất nước qua da (TEWL - Trans-Epidermal Water Loss) và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • Squalane: Một loại dầu nhẹ, không gây bít tắc lỗ chân lông, có khả năng làm mềm da và khóa ẩm. Squalane là dạng hydro hóa ổn định của Squalene, một lipid tự nhiên có trong da chúng ta. Nó hoạt động như một chất làm mềm, làm mịn bề mặt da và tạo một lớp màng mỏng nhẹ, không gây nhờn dính, để ngăn chặn sự bay hơi nước mà không làm tắc nghẽn lỗ chân lông, lý tưởng cho mọi loại da, kể cả da dầu hay da mụn.
Hyaluronic Acid (HA) có khả năng hút và giữ nước gấp hàng nghìn lần trọng lượng của nó từ môi trường xung quanh vào da

2. Chống lão hóa

Khi nhắc đến việc duy trì vẻ tươi trẻ, cải thiện các dấu hiệu lão hóa, một số thành phần nhất định đã trở thành những "ngôi sao" được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả. Chúng hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau để thúc đẩy tái tạo tế bào, bảo vệ da khỏi tổn thương cũng như tăng cường cấu trúc nền của da:

  • Retinol (Dẫn xuất Vitamin A): Giúp trẻ hóa da, làm mờ nếp nhăn cũng như cải thiện kết cấu da. Retinol là một trong những hoạt chất chống lão hóa được các chuyên gia da liễu công nhận rộng rãi nhất. Nó hoạt động bằng cách kích thích quá trình đổi mới tế bào da, thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, từ đó làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi, làm đều màu da, thu nhỏ lỗ chân lông. Retinol có nhiều dạng và nồng độ, đòi hỏi người dùng cần bắt đầu từ từ để da làm quen, tránh kích ứng.
  • Peptide: Hỗ trợ tăng sinh Collagen và đàn hồi cho da. Peptide là các chuỗi axit amin ngắn, đóng vai trò như những "người đưa tin" gửi tín hiệu đến các tế bào da, thúc đẩy chúng sản xuất nhiều protein quan trọng như collagen, elastin hay keratin. Các loại peptide khác nhau có thể tập trung vào việc giảm nếp nhăn, tăng cường độ săn chắc hoặc thậm chí làm dịu da. Vì chúng là những phân tử nhỏ nên dễ dàng thâm nhập vào da, hoạt động hiệu quả.
  • Vitamin C (Ascorbic Acid): Chống oxy hóa, làm sáng da, giảm thâm nám và tăng sinh Collagen. Vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do gây ra bởi tia UV hay ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, nó còn là một co-factor thiết yếu cho quá trình tổng hợp collagen, để da săn chắc, đàn hồi hơn. Khả năng ức chế enzyme tyrosinase cũng giúp Vitamin C làm mờ thâm nám, làm đều màu da và mang lại vẻ rạng rỡ.
  • Antioxidants (Chất chống oxy hóa): Bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do và các yếu tố môi trường. Ngoài Vitamin C, nhiều chất chống oxy hóa khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi quá trình lão hóa sớm. Các ví dụ điển hình bao gồm Vitamin E (Tocopherol), Ferulic Acid, Coenzyme Q10 (CoQ10), chiết xuất trà xanh hay Resveratrol. Chúng hoạt động bằng cách trung hòa các gốc tự do gây hại, từ đó giảm thiểu tổn thương tế bào, ngăn ngừa viêm nhiễm và duy trì sức khỏe tổng thể của làn da.
Retinol là một trong những hoạt chất chống lão hóa được các chuyên gia da liễu công nhận rộng rãi nhất

3. Trị mụn và kiểm soát dầu

Đối với những làn da dễ nổi mụn, tiết nhiều dầu thừa hoặc có lỗ chân lông bị tắc nghẽn, việc lựa chọn các thành phần chuyên biệt để làm sạch sâu, điều hòa bã nhờn và giảm viêm là vô cùng quan trọng. Các hoạt chất dưới đây đã được chứng minh hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề này:

  • Salicylic Acid (BHA): Tẩy tế bào chết, làm sạch sâu lỗ chân lông, trị mụn. Salicylic Acid là một loại Beta Hydroxy Acid độc đáo, có khả năng tan trong dầu, cho phép nó thâm nhập sâu vào bên trong lỗ chân lông. Tại đây, BHA hòa tan bã nhờn, làm bong các tế bào chết tích tụ và loại bỏ bụi bẩn gây tắc nghẽn, từ đó ngăn ngừa hình thành mụn đầu đen, mụn đầu trắng hay mụn viêm. Đặc tính chống viêm nhẹ cũng khiến Salicylic Acid làm dịu các nốt mụn sưng đỏ.
  • Niacinamide (Vitamin B3): Làm dịu da, giảm viêm, kiểm soát dầu và cải thiện hàng rào bảo vệ da. Niacinamide là một hoạt chất đa năng được đánh giá cao nhờ nhiều lợi ích cho da. Đối với da dầu mụn, nó nổi bật với khả năng điều tiết quá trình sản xuất bã nhờn, giảm thiểu tình trạng bóng dầu và thu nhỏ lỗ chân lông gián tiếp. Niacinamide còn có đặc tính chống viêm mạnh mẽ, xoa dịu các nốt mụn sưng đỏ và giảm tình trạng mẩn đỏ tổng thể trên da. Đồng thời, nó củng cố hàng rào bảo vệ da, để da khỏe hơn, ít bị kích ứng hơn.
  • Benzoyl Peroxide: Tiêu diệt vi khuẩn gây mụn (P.acnes) và tẩy tế bào chết nhẹ. Benzoyl Peroxide là một thành phần không kê đơn hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá. Cơ chế hoạt động chính của nó là giải phóng oxy vào lỗ chân lông, tạo môi trường yếm khí mà vi khuẩn P.acnes không thể tồn tại, từ đó tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây mụn. Ngoài ra, Benzoyl Peroxide còn tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông.
  • Tea Tree Oil (Tinh dầu tràm trà): Kháng khuẩn, kháng viêm tự nhiên. Được chiết xuất từ cây tràm trà, tinh dầu này từ lâu đã được biết đến với đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm mạnh mẽ. Tea Tree Oil có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn P.acnes, giúp làm dịu các nốt mụn viêm, giảm sưng tấy. Mặc dù là thành phần tự nhiên, nó vẫn cần được sử dụng một cách thận trọng, thường ở dạng pha loãng, để tránh gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Đối với những làn da dễ nổi mụn, việc lựa chọn các thành phần chuyên biệt để làm sạch sâu, điều hòa bã nhờn và giảm viêm là vô cùng quan trọng

4. Làm sáng da và giảm thâm nám

Để đạt được một làn da đều màu, rạng rỡ và hạn chế sự xuất hiện của các đốm nâu hay thâm nám, các nhà khoa học đã phát triển nhiều hoạt chất mạnh mẽ có khả năng ức chế quá trình sản xuất melanin – sắc tố quy định màu da:

  • Alpha Arbutin/Hydroquinone: Giúp làm sáng da, ức chế sản xuất melanin. Alpha Arbutin là một dẫn xuất an toàn hơn của Hydroquinone, hoạt động bằng cách ức chế enzyme Tyrosinase – enzyme chủ chốt trong quá trình tổng hợp melanin, từ đó làm mờ các đốm sắc tố, tàn nhang và làm đều màu da tổng thể. Trong khi đó, Hydroquinone là một chất làm trắng da cực kỳ hiệu quả và mạnh mẽ, thường được dùng trong các trường hợp tăng sắc tố nghiêm trọng hơn như nám mảng. Tuy nhiên, Hydroquinone là một thành phần kê đơn, cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu do tiềm ẩn tác dụng phụ nếu dùng không đúng cách.
  • Tranexamic Acid: Giảm sự xuất hiện của thâm nám, đặc biệt là nám da. Tranexamic Acid là một hoạt chất tương đối mới nhưng đầy hứa hẹn trong việc điều trị các vấn đề sắc tố, đặc biệt là nám mảng. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào con đường viêm nhiễm, ức chế sự kích hoạt của tế bào melanocyte (tế bào sản xuất melanin), từ đó làm giảm sự hình thành các đốm nâu và cải thiện tổng thể độ sáng của da một cách hiệu quả, an toàn.
  • Chiết xuất cam thảo, dâu tằm: Các thành phần tự nhiên có tác dụng làm sáng da. Bên cạnh các hoạt chất tổng hợp, thiên nhiên cũng ban tặng nhiều chiết xuất có khả năng làm sáng da dịu nhẹ như chiết xuất cam thảo (Licorice Root Extract) hay hiết xuất dâu tằm (Mulberry Extract).
  • Glutathione: Là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ tự nhiên trong cơ thể, khi được bổ sung từ bên ngoài, nó có thể làm sáng da thông qua việc giảm sản xuất melanin, chuyển đổi loại melanin tối màu sang loại sáng màu hơn, mang lại hiệu quả làm sáng da tự nhiên.
Để đạt được một làn da đều màu, rạng rỡ, các nhà khoa học đã phát triển nhiều hoạt chất mạnh mẽ có khả năng ức chế quá trình sản xuất melanin

Cách đọc thành phần mỹ phẩm

Việc hiểu bảng thành phần mỹ phẩm có vẻ phức tạp, nhưng với một vài nguyên tắc cơ bản, bạn có thể dễ dàng giải mã và đưa ra những lựa chọn thông thái hơn cho làn da của mình. Danh sách thành phần thường được in trên bao bì sản phẩm theo quy định của INCI (International Nomenclature of Cosmetic Ingredients):

  • Thứ tự ưu tiên từ cao đến thấp: Các thành phần được liệt kê theo thứ tự nồng độ giảm dần. Điều này có nghĩa là những thành phần xuất hiện ở đầu danh sách có hàm lượng cao nhất trong sản phẩm, trong khi những chất ở cuối danh sách chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ. Điều này sẽ hỗ trợ bạn nhận diện các hoạt chất chính và nền tảng của sản phẩm.
  • Nhận diện hoạt chất chính: Tập trung vào 5 - 7 thành phần đầu tiên, đây thường là những thành phần quan trọng nhất tạo nên công dụng chính của sản phẩm. Ví dụ, nếu bạn tìm kiếm một sản phẩm dưỡng ẩm chuyên sâu, hãy kiểm tra xem các chất giữ ẩm (Hyaluronic Acid, Glycerin) hoặc chất làm mềm (Ceramides, Squalane) có nằm ở những vị trí đầu hay không.
  • Chú ý đến các thành phần gây kích ứng (nếu có): Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc biết mình dị ứng với một số chất cụ thể, hãy quét nhanh danh sách để tìm kiếm các thành phần như hương liệu (Fragrance/Parfum), cồn khô (Alcohol Denat., Ethanol), hay một số chất bảo quản nhất định.
  • Hiểu các thuật ngữ phổ biến: Một số thành phần có thể có tên khoa học phức tạp, nhưng nhiều cái tên đã trở nên quen thuộc như "Tocopherol" là Vitamin E, "Ascorbic Acid" là Vitamin C, hoặc "Niacinamide" là Vitamin B3. Việc tìm hiểu một danh sách nhỏ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn rất nhiều.
  • Nghiên cứu thêm khi cần: Đừng ngần ngại tìm kiếm thông tin về những thành phần mà bạn chưa rõ trên các trang web uy tín về da liễu, hoặc các cơ sở dữ liệu thành phần mỹ phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng với các hoạt chất mới, nhất là khi bạn muốn hiểu sâu hơn về một sản phẩm cụ thể.
  • Không phải tất cả các thành phần cuối danh sách đều vô dụng: Mặc dù các chất ở cuối thường có nồng độ thấp, nhưng một số hoạt chất mạnh như chiết xuất thực vật, vitamin hay chất bảo quản vẫn có thể phát huy tác dụng ở liều lượng nhỏ. Điều quan trọng là sự cân bằng cùng công thức tổng thể của sản phẩm.
Bạn nên tập trung vào 5 - 7 thành phần đầu tiên, đây thường là những thành phần quan trọng nhất tạo nên công dụng chính của sản phẩm

Mong rằng qua bài viết này của UpBeauty, bạn đã hiểu rõ hơn về cách đọc và lựa chọn mỹ phẩm dựa trên thành phần. Việc chủ động tìm hiểu sẽ hỗ trợ bạn không chỉ chăm sóc da hiệu quả hơn, mà còn tránh được những rủi ro không mong muốn trong quá trình sử dụng. Hãy xem bảng thành phần như “ngôn ngữ” của làn da – càng hiểu rõ, bạn càng dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp và xây dựng chu trình dưỡng da an toàn, khoa học.

Chu Ngọc Thúy

Chu Ngọc Thúy

Là người luôn ấp ủ mong muốn mang những kiến thức làm đẹp hữu ích đến gần hơn với độc giả, mình hy vọng mỗi bài viết trên UpBeauty của mình sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác, dễ hiểu, đồng thời truyền cảm hứng để bạn yêu thương và chăm sóc bản thân nhiều hơn mỗi ngày.

Kiểm chứng chất lượng, bảo chứng niềm tin

Sản phẩm được sàng lọc kỹ lưỡng qua 3 vòng kiểm định để phù hợp với khách hàng. Chính sách đổi trả linh hoạt trong 14 ngày

Đẹp cho mình, xanh cho Trái Đất

Mỗi đơn hàng là cam kết “No Carbon”, hướng đến làm đẹp bền vững, đồng hành cùng các hoạt động thiện nguyện xanh

Giá luôn tốt nhất các sàn

Nhờ vận hành độc lập, không phí sàn hay chiết khấu trung gian, UpBeauty mang đến mức giá cạnh tranh nhất, ưu đãi freeship và quà tặng hấp dẫn